Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stewardess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstuː.ər.dəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈstjuː.əd.ɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhân viên phục vụ hàng không nữ
        Contoh: The stewardess served drinks during the flight. (Stewardess phục vụ đồ uống trong chuyến bay.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'steward', có nguồn gốc từ tiếng Phổ 'stigweard', bao gồm 'stig' (nhóm người) và 'weard' (chủ nhà), sau đó thêm hậu tố '-ess' để chỉ người phụ nữ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một nữ nhân viên phục vụ trên máy bay, cô ấy đeo một chiếc khẩu trang và mang theo một xe đồ ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flight attendant, air hostess

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: passenger, pilot

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cabin stewardess (nhân viên phục vụ cabin)
  • chief stewardess (trưởng nhóm stewardess)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stewardess helped passengers with their luggage. (Stewardess giúp đỡ hành khách với hành lý của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a stewardess named Lily. She loved her job because she could travel around the world and meet new people every day. One day, during a long flight, she noticed a little girl who seemed scared. Lily comforted her and told her stories about the places they were flying over. The little girl felt much better and thanked Lily for her kindness. From that day on, Lily realized that her job was not just about serving drinks and food, but also about making passengers feel safe and comfortable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một stewardess tên là Lily. Cô ấy yêu nghề của mình vì có thể đi du lịch khắp thế giới và gặp gỡ những người mới mỗi ngày. Một ngày nọ, trong một chuyến bay dài, cô nhận ra một cô bé dường như đang sợ hãi. Lily an ủi cô bé và kể cho cô bé nghe những câu chuyện về những nơi họ đang bay qua. Cô bé cảm thấy thoải mái hơn và cảm ơn Lily vì lòng tốt của cô. Từ ngày đó, Lily nhận ra nghề của mình không chỉ dừng lại ở việc phục vụ đồ uống và ăn mà còn giúp hành khách cảm thấy an toàn và thoải mái.