Nghĩa tiếng Việt của từ stick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stɪk/
🔈Phát âm Anh: /stɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):que, thanh, gậy
Contoh: The child picked up a stick to play with. (Anak itu mengambil tongkat untuk bermain.) - động từ (v.):dính, bám, dán
Contoh: The labels won't stick to the package. (Label tidak akan menempel pada paket.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stician', từ tiếng Latin 'sticare' nghĩa là 'dính', từ 'stick' hiện nay có nghĩa là 'que' hoặc 'dính'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn dùng một que để làm gì đó, hoặc khi bạn dán hai vật thể lại với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rod, pole, branch
- động từ: adhere, attach, glue
Từ trái nghĩa:
- động từ: detach, remove, unstick
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stick around (ở lại, chờ đợi)
- stick to (ghi nhớ, tuân thủ)
- stick out (lộ ra, nổi bật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He used a stick to draw in the sand. (Dia menggunakan tongkat untuk menggambar di pasir.)
- động từ: Make sure the bandage sticks properly. (Pastikan băng dính đúng cách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who loved to collect sticks. He used them to build a small hut. One day, he found a special stick that could stick to anything without glue. He used this stick to fix his broken toys and even helped his neighbors fix their things. Everyone in the village was amazed by the magical stick.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé yêu thích thu thập que. Cậu dùng chúng để xây một căn nhà nhỏ. Một ngày, cậu tìm thấy một que đặc biệt có thể dính vào bất cứ thứ gì mà không cần keo. Cậu dùng que này để sửa chữa đồ chơi bị hỏng của mình và thậm chí giúp đỡ những người hàng xóm sửa chữa đồ của họ. Mọi người trong làng đều kinh ngạc vì que kỳ diệu này.