Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sticky, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɪki/

🔈Phát âm Anh: /ˈstɪki/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dính, dễ dính, mịn màng
        Contoh: The candy is very sticky. (Permen ini sangat lengket.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stick', có nghĩa là 'dính', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo ra tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn dính mực sau khi viết với bút mực, hoặc khi bạn bị dính mật ong sau khi ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: adhesive, tacky, gummy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: slick, smooth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sticky situation (tình huống khó xử)
  • sticky fingers (ngón tay dính, hay ăn cắp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The glue made the paper sticky. (Keo làm giấy dính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to eat honey. One day, he went to the forest to find some honey from the bees. As he reached for the honeycomb, his hands became very sticky. The more he tried to clean his hands, the stickier they became. In the end, he learned to be more careful with sticky things.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích ăn mật ong. Một ngày, cậu đi vào rừng để tìm mật ong từ những con ong. Khi cậu đưa tay lên mật nhớm, tay cậu trở nên rất dính. Cậu cố gắng làm sạch tay càng nhiều, chúng càng trở nên dính hơn. Cuối cùng, cậu học được phải cẩn thận hơn với những thứ dính.