Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stiff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stɪf/

🔈Phát âm Anh: /stɪf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cứng, khó gập ép
        Contoh: The clay was too stiff to mold. (Bột đất sét quá cứng để định hình.)
  • danh từ (n.):người không còn sống
        Contoh: The police found a stiff in the alley. (Cảnh sát tìm thấy một người chết trong ngõ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stif', có liên quan đến ý nghĩa 'khó khăn, cứng nhắc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn không thể uốn cong một cây que cứng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'stiff'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: rigid, inflexible
  • danh từ: corpse, cadaver

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: flexible, pliable
  • danh từ: living, alive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stiff competition (cạnh tranh gay gắt)
  • stiff upper lip (môi cứng, không thể hiện nỗi đau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He gave a stiff smile. (Anh ấy cười một nụ cười cứng nhắc.)
  • danh từ: The detective examined the stiff. (Thanh tra đã kiểm tra người chết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Stiff who was known for his rigid personality. He never bent the rules and was as hard as a rock. One day, he encountered a situation that required flexibility, but his stiff nature prevented him from adapting. In the end, he learned the importance of being adaptable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Stiff, người được biết đến với tính cách cứng nhắc. Anh ta không bao giờ uốn cong quy tắc và cứng như đá. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một tình huống cần sự linh hoạt, nhưng bản chất cứng nhắc của anh ta ngăn cản sự thích nghi của anh ta. Cuối cùng, anh ta học được tầm quan trọng của sự linh hoạt.