Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stiffen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɪf.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈstɪf.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cứng, làm gớm, làm gơ
        Contoh: The cold weather will stiffen the paint. (Cuộc sống lạnh sẽ làm cho sơn trở nên cứng nhắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stiff' (cứng, gớm) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang làm một món ăn và cần làm cho mỳ cứng lại, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'stiffen'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: harden, solidify, congeal

Từ trái nghĩa:

  • động từ: soften, loosen, relax

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stiffen the resolve (làm cho quyết tâm cứng rắn hơn)
  • stiffen the competition (làm cho cuộc cạnh tranh gay gắt hơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The jelly will stiffen as it cools. (Thạch sẽ cứng lại khi nguội đi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who needed to stiffen the sauce for his special dish. He added some cornstarch and watched as the sauce gradually thickened and stiffened, turning into the perfect consistency. His guests were amazed by the texture and flavor of the dish, and the chef knew that 'stiffen' was the key to his success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp cần làm cho nước sốt của món ăn đặc biệt của mình cứng lại. Ông ta cho thêm bột bắp và theo dõi như nước sốt dần dần đặc lại, trở nên độ sệt hoàn hảo. Những vị khách của ông ta đều kinh ngạc về kết cấu và hương vị của món ăn, và đầu bếp biết rằng 'stiffen' là chìa khóa để thành công của mình.