Nghĩa tiếng Việt của từ stiffness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɪfnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈstɪfnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của vật liệu hoặc cơ thể không dễ dàng biến dạng
Contoh: The stiffness of the metal made it difficult to bend. (Độ cứng của kim loại làm cho nó khó uốn cong.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stiff', có nguồn gốc từ tiếng Phổ 'stif', có nghĩa là 'cứng', kết hợp với hậu tố '-ness'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cố gắng uốn cong một thanh kim loại rất cứng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'stiffness'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rigidity, hardness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: flexibility, softness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stiffness test (kiểm tra độ cứng)
- reduce stiffness (giảm độ cứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The stiffness of the fabric made it uncomfortable to wear. (Độ cứng của vải làm cho nó không thoải mái khi mặc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a metal rod was so stiff that it refused to bend, no matter how much force was applied. This stiffness made it perfect for supporting structures, but challenging for artists who wanted to shape it. (Một hôm, một thanh kim loại rất cứng, không thể uốn cong bất kể áp lực được áp dụng là bao nhiêu. Độ cứng này làm cho nó hoàn hảo để hỗ trợ các cấu trúc, nhưng gây khó khăn cho các nghệ sĩ muốn tạo hình nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một hôm, một thanh kim loại rất cứng, không thể uốn cong bất kể áp lực được áp dụng là bao nhiêu. Độ cứng này làm cho nó hoàn hảo để hỗ trợ các cấu trúc, nhưng gây khó khăn cho các nghệ sĩ muốn tạo hình nó.