Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stifle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstaɪf.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈstaɪf.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho khó thở, làm cho không thoải mái
        Contoh: The heat was stifling in the room. (Nhiệt độ trong phòng làm cho khó thở.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'estouffer', có nghĩa là 'nén lại', liên hệ đến các từ như 'stuffy' và 'suffocate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng không có cửa sổ mở, không khí bị nén lại, khó thở.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: suffocate, smother, suppress

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ventilate, refresh, oxygenate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stifle a yawn (giấu nụ ngáp)
  • stifle an emotion (giấu cảm xúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The heavy curtains stifled the light. (Màn cửa nặng nhất làm cho ánh sáng bị ngắt quãng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small, stuffy room, John tried to stifle his yawns as the long meeting continued. He imagined the fresh air outside, which contrasted sharply with the stifling atmosphere inside.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một căn phòng chật hẹp và không thoáng, John cố gắng giấu nụ ngáp của mình khi cuộc họp dài dòng vẫn tiếp tục. Anh tưởng tượng không khí trong lành bên ngoài, trái ngược hoàn toàn với không khí làm khó thở bên trong.