Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stigma, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɪɡ.mə/

🔈Phát âm Anh: /ˈstɪɡ.mə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dấu hiệu xấu, sự kỳ thị, sự nhục mạ
        Contoh: Leprosy carried a heavy stigma in medieval times. (Mất tích bệnh lao trong thời kỳ trung cổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'stigma', có nghĩa là 'dấu ấn' hoặc 'mục đích'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự kỳ thị xã hội như một 'stigma' được gắn vào một cá nhân hoặc nhóm người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disgrace, dishonor, mark of shame

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: honor, respect, prestige

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • social stigma (sự kỳ thị xã hội)
  • stigma of disease (sự kỳ thị của bệnh tật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stigma associated with mental illness is gradually disappearing. (Sự kỳ thị liên quan đến bệnh tâm thần đang dần biến mất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who suffered from a disease that carried a great stigma. Despite his efforts to live a normal life, people avoided him, and he felt isolated. One day, a kind doctor helped him understand and manage his condition, and slowly, the stigma began to fade as people learned more about his situation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông mắc phải một bệnh mang lại sự kỳ thị lớn. Mặc dù ông ấy cố gắng sống bình thường, mọi người vẫn tránh xa ông ấy và ông ấy cảm thấy cô đơn. Một ngày nọ, một bác sĩ tốt bụng giúp ông ấy hiểu và quản lý tình trạng của mình, và dần dần, sự kỳ thị bắt đầu mờ nhạt khi mọi người tìm hiểu thêm về tình hình của ông ấy.