Nghĩa tiếng Việt của từ still, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stɪl/
🔈Phát âm Anh: /stɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vẫn, vẫn như cũ
Contoh: She is still beautiful. (Dia masih cantik.) - phó từ (adv.):vẫn, vẫn như cũ
Contoh: He still lives in the same house. (Dia masih tinggal di cung rumah.) - danh từ (n.):cảnh tĩnh, khung cảnh
Contoh: The still of the night was broken by a sudden scream. (Cảnh tĩnh của đêm bị phá vỡ bởi một tiếng thét đột ngột.) - động từ (v.):làm cho yên tĩnh, làm cho im lặng
Contoh: The teacher tried to still the noisy class. (Giáo viên cố gắng làm yên tĩnh lớp học ồn ào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stille', từ tiếng Latin 'stilus' nghĩa là 'im lặng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh im lặng và yên tĩnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: yet, even now
- phó từ: even now, yet
- danh từ: silence, tranquility
- động từ: calm, quieten
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unstill, restless
- phó từ: no longer, not anymore
- danh từ: noise, commotion
- động từ: agitate, disturb
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- still waters run deep (nước trong lặng chảy xa)
- still as a statue (im lặng như tượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The weather is still hot. (Thời tiết vẫn nóng.)
- phó từ: I still remember that day. (Tôi vẫn nhớ ngày đó.)
- danh từ: The still of the forest was calming. (Cảnh tĩnh của khu rừng làm cho tinh thần bình tĩnh.)
- động từ: The mother stilled the crying baby. (Mẹ làm yên tĩnh đứa bé đang khóc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a still forest, there lived a wise old owl. The owl was known for its ability to still the winds with its silent gaze. One day, a storm threatened the forest, and the owl used its power to still the winds, saving the forest from destruction. The animals thanked the owl for its stillness and wisdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng im lặng, có một chú cú đêm già khôn ngoan. Chú cú đêm nổi tiếng vì khả năng làm yên gió bằng ánh nhìn im lặng của nó. Một ngày, một cơn bão đe dọa khu rừng, và chú cú đêm sử dụng sức mạnh của mình để làm yên gió, cứu khu rừng khỏi sự tàn phá. Những con vật cảm ơn chú cú đêm vì sự im lặng và sự khôn ngoan của nó.