Nghĩa tiếng Việt của từ stillness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɪl.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈstɪl.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tĩnh lặng, sự im lặng
Contoh: The stillness of the forest was calming. (Kesendirian hutan membuatnya tenang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'still', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'stilla' nghĩa là 'giọt', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khung cảnh: một căn phòng yên tĩnh, không âm thanh, chỉ có ánh sáng mặt trời chiếu qua cửa sổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: quiet, silence, tranquility
Từ trái nghĩa:
- danh từ: noise, commotion, turbulence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- peace and stillness (hòa bình và tĩnh lặng)
- embrace the stillness (ôm lấy sự tĩnh lặng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The stillness of the night was broken by a sudden scream. (Kesendirian malam ini dipecah oleh jeritan tiba-tiba.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the heart of the forest, there was a place known for its profound stillness. It was said that anyone who entered this area would feel a deep sense of peace. One day, a traveler seeking solace found this place and was immediately struck by the utter silence. The only sound was the gentle rustling of leaves, and the air was filled with a serene calmness. This experience taught the traveler the value of stillness in a world full of noise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong lòng rừng, có một nơi nổi tiếng với sự tĩnh lặng sâu sắc. Người ta nói rằng bất cứ ai bước vào khu vực này sẽ cảm nhận được một cảm giác bình yên sâu sắc. Một ngày nọ, một du khách tìm kiếm sự thanh thản tìm đến nơi đây và ngay lập tức bị sự im lặng tuyệt đối đó tấn công. Tiếng duy nhất là tiếng xào xạc nhẹ nhàng của lá, và không khí tràn ngập một sự yên bình. Kinh nghiệm này đã dạy cho du khách về giá trị của sự tĩnh lặng trong một thế giới đầy tiếng ồn.