Nghĩa tiếng Việt của từ stimulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɪm.jə.leɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈstɪm.jʊ.leɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kích thích, thúc đẩy
Contoh: Coffee stimulates the brain. (Kopi menggiatkan otak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stimulatus', là sự biến đổi của từ 'stimulare' có nghĩa là 'kích thích', từ 'stimulus' nghĩa là 'cái gây kích thích'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống một ly cà phê vào buổi sáng khiến bạn tỉnh táo hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: activate, excite, provoke
Từ trái nghĩa:
- động từ: discourage, dampen, suppress
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stimulate growth (kích thích tăng trưởng)
- stimulate interest (kích thích sự quan tâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Exercise stimulates the production of endorphins. (Tập thể dục kích thích sản xuất endorphins.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist discovered a new chemical that could stimulate brain activity. He named it 'Stimulax'. When people took 'Stimulax', they became more alert and productive. The world became a more efficient place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học khám phá ra một hóa chất mới có thể kích thích hoạt động của não bộ. Ông đặt tên nó là 'Stimulax'. Khi mọi người uống 'Stimulax', họ trở nên tỉnh táo và hiệu quả hơn. Thế giới trở nên hiệu quả hơn.