Nghĩa tiếng Việt của từ stimulus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɪm.jə.ləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈstɪm.jʊ.ləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):động lực, kích thích
Contoh: The offer of a higher salary was a strong stimulus for him to change jobs. (Penawaran gaji yang lebih tinggi adalah stimulus kuat bagi dia untuk mengganti pekerjaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stimulus', có nghĩa là 'kích thích', 'kích hoạt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang nhận được một phần thưởng lớn sau khi hoàn thành một dự án, đây là 'stimulus' làm cho họ cảm thấy được kích thích và tự tin hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: incentive, motivation, spur
Từ trái nghĩa:
- danh từ: deterrent, discouragement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- economic stimulus (kích thích kinh tế)
- stimulus package (gói kích thích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new policy will act as a stimulus to economic growth. (Kebijakan baru akan bertindak sebagai stimulus pertumbuhan ekonomi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town that faced economic difficulties. The government introduced a stimulus package to boost the economy. This stimulus, including tax cuts and investment in infrastructure, helped the town thrive and become prosperous again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thị trấn nhỏ gặp phải khó khăn về kinh tế. Chính phủ giới thiệu một gói kích thích để tăng cường kinh tế. Gói kích thích này, bao gồm giảm thuế và đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giúp thị trấn phát triển và trở nên thịnh vượng trở lại.