Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /stɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vết đốt của kiến, ong, hay một sự đau khốc liệt
        Contoh: The bee sting was very painful. (Lỗi đốt của ong rất đau đớn.)
  • động từ (v.):đốt, làm đau
        Contoh: The wasp sting can cause swelling. (Con ong đốt có thể gây sưng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stingan', tương tự với tiếng Bồ Đào Nha 'stingu' nghĩa là 'đụng chạm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác đau khi bị ong hay kiến đốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bite, prick
  • động từ: hurt, pain

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: soothe, comfort
  • động từ: relieve, ease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel the sting (cảm nhận được sự đau đớn)
  • sting like a bee (đốt như ong)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sting of the bee can be dangerous. (Vết đốt của ong có thể nguy hiểm.)
  • động từ: She was stung by a jellyfish. (Cô ấy bị sứa đốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to play in the garden. One day, while chasing butterflies, he accidentally stepped on a bee and felt a sharp sting. The pain was intense, but it taught him to be more careful around insects. (Một hôm, có một cậu bé thích chơi trong vườn. Một ngày nọ, khi đuổi theo bướm, anh ta vô tình đạp lên một con ong và cảm thấy một cơn đau đớn mạnh mẽ. Đau đớn rất mạnh, nhưng nó dạy cho anh ta cẩn thận hơn khi ở gần côn trùng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích chơi trong vườn. Một ngày, khi đuổi theo bướm, cậu vô tình đạp lên một con ong và cảm thấy một cơn đau đớn mạnh mẽ. Đau đớn rất mạnh, nhưng nó dạy cho cậu cẩn thận hơn khi ở gần côn trùng.