Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stingy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɪn.dʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˈstɪn.dʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hèn nhát, khôn cùng, không sẵn lòng chia sẻ hoặc chi tiêu
        Contoh: He is known to be very stingy with his money. (Dia dikenal sangat kikir dengan uangnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stingy', có liên quan đến từ 'sting' nghĩa là 'chít', 'gián điểm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người không muốn chia sẻ kẹo, giống như một con ong không muốn chia sẻ mật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: miserly, tight-fisted, frugal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: generous, liberal, open-handed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stingy with money (kikir với tiền)
  • stingy attitude (thái độ hèn nhát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She complained that her boss was too stingy to give raises. (Dia phàn nàn rằng ông chủ của cô ấy quá kikir để cho tăng lương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a stingy man who never shared his toys. One day, he found a magical coin that doubled his wealth every time he shared it. Realizing the joy of sharing, he became generous and happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông hèn nhát không bao giờ chia sẻ đồ chơi của mình. Một ngày, anh ta tìm thấy một đồng xu kỳ diệu mà lần nào anh ta chia sẻ cũng làm giàu anh ta gấp đôi. Nhận ra niềm vui của việc chia sẻ, anh ta trở nên rộng lượng và hạnh phúc.