Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stɪnt/

🔈Phát âm Anh: /stɪnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời gian ngắn làm việc hoặc phục vụ
        Contoh: He did a short stint in the army. (Dia melakukan masa di tentara yang singkat.)
  • động từ (v.):giới hạn, hạn chế
        Contoh: She didn't stint on the praise. (Dia tidak menghalangi pujian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'styntan', có nghĩa là 'làm cho bất thường hoặc giảm sút'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm việc trong một khoảng thời gian ngắn và đặc biệt, như làm việc tạm thời trong một công ty.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: term, period, assignment
  • động từ: limit, restrict, curtail

Từ trái nghĩa:

  • động từ: indulge, expand, increase

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • without stint (không hạn chế)
  • stint on (hạn chế trong)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He had a brief stint as a teacher. (Dia memiliki masa sebagai guru yang singkat.)
  • động từ: Don't stint on the details. (Jangan menghalangi rincian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who did a stint as a volunteer in a remote village. He didn't stint on his efforts to help the locals, and his time there was short but impactful. (Dulu, ada seorang pria yang melakukan masa sebagai relawan di desa terpencil. Dia tidak menghalangi upaya untuk membantu penduduk setempat, dan waktunya disana singkat namun berdampak.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông đã làm việc tạm thời làm tình nguyện viên ở một ngôi làng xa xôi. Anh ta không hạn chế nỗ lực của mình để giúp đỡ người dân địa phương, và thời gian của anh ta ở đó là ngắn nhưng có tác động lớn.