Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stipend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstaɪ.pɛnd/

🔈Phát âm Anh: /ˈstaɪ.pend/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoản trợ cấp, tiền lương thử việc
        Contoh: The scholarship includes a monthly stipend. (Học bổng bao gồm một khoản trợ cấp hàng tháng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stipendium', từ 'stips' nghĩa là 'món quà, khoản thanh toán' và 'pendere' nghĩa là 'để lại, trả'. Có thể liên hệ với các từ như 'spend' và 'expend'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhận một khoản tiền từ một người hoặc tổ chức để hỗ trợ trong việc học tập hoặc làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: allowance, subsidy, grant

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: salary, wage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • monthly stipend (khoản trợ cấp hàng tháng)
  • stipend for living expenses (khoản trợ cấp cho chi phí sinh hoạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He received a stipend from the university. (Anh ta nhận được một khoản trợ cấp từ trường đại học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who received a stipend from his university to support his research. He used the stipend wisely, buying books and equipment, and eventually made a groundbreaking discovery. (Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên nhận được khoản trợ cấp từ trường đại học để hỗ trợ nghiên cứu của mình. Anh ta sử dụng khoản trợ cấp một cách khôn ngoan, mua sách và thiết bị, và cuối cùng đã tạo ra một khám phá đột phá.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một sinh viên được trường đại học cấp một khoản trợ cấp để hỗ trợ cho việc nghiên cứu của cậu ta. Cậu ta sử dụng khoản trợ cấp một cách khôn ngoan, mua sách và thiết bị, và cuối cùng đã tạo ra một khám phá đột phá.