Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stir, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stɜːr/

🔈Phát âm Anh: /stɜːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khuấy động, gây ảnh hưởng
        Contoh: She stirred the soup to mix the flavors. (Cô ấy khuấy canh để trộn các hương vị.)
  • danh từ (n.):sự kích động, sự gây ảnh hưởng
        Contoh: The news caused quite a stir in the community. (Tin tức đã gây ra một sự kích động khá lớn trong cộng đồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sturian', có liên quan đến sự di chuyển và kích động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khuấy trộn một món ăn trong nồi, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'stir'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: agitate, mix
  • danh từ: commotion, disturbance

Từ trái nghĩa:

  • động từ: calm, settle
  • danh từ: peace, tranquility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stir up trouble (gây ra rắc rối)
  • stir the pot (gây ồn ào, gây tranh cãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He stirred the coffee with a spoon. (Anh ta khuấy cà phê bằng một cái muỗng.)
  • danh từ: The scandal caused a big stir in the media. (Bê bối đã gây ra một sự kích động lớn trong truyền thông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to stir his ingredients to create the perfect dish. Every time he stirred, he imagined the flavors blending together, creating a symphony of taste. This passion for stirring led him to become a renowned chef, known for his ability to stir up culinary delights.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích khuấy động các nguyên liệu của mình để tạo ra món ăn hoàn hảo. Mỗi khi anh ta khuấy, anh ta tưởng tượng các hương vị hòa quyện với nhau, tạo nên một bản nhạc của hương vị. Sự đam mê khuấy động này đã dẫn anh ta trở thành một đầu bếp nổi tiếng, được biết đến với khả năng khuấy động ra những món ăn ngon lành.