Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stɑːk/

🔈Phát âm Anh: /stɒk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cổ phiếu, hàng tồn kho
        Contoh: The company's stock is rising. (Cổ phiếu của công ty đang tăng.)
  • động từ (v.):dự trữ, cất giữ
        Contoh: We need to stock up on food for the winter. (Chúng ta cần dự trữ thực phẩm cho mùa đông.)
  • tính từ (adj.):thông thường, chuẩn bị sẵn
        Contoh: They have a stock answer for every question. (Họ có một câu trả lời chuẩn bị sẵn cho mọi câu hỏi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Middle English 'stok', có nghĩa là 'cọc, đống', từ tiếng Old English 'stocc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng đang dự trữ (stock) nhiều hàng hóa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shares, inventory
  • động từ: store, reserve
  • tính từ: standard, usual

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: shortage, deficit
  • động từ: deplete, exhaust
  • tính từ: unique, unusual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • out of stock (hết hàng)
  • stock market (thị trường chứng khoán)
  • stock up (dự trữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He invested in the stock market. (Anh ta đầu tư vào thị trường chứng khoán.)
  • động từ: The store stocks a wide variety of products. (Cửa hàng có đầy đủ các loại sản phẩm.)
  • tính từ: This is a stock response. (Đây là một phản ứng thông thường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Jack who loved to trade stocks. One day, he decided to stock up on a particular company's shares, hoping they would rise. As he monitored the stock market, he visualized the profits he would make. His investment strategy was to always have a stock answer for any market fluctuation, ensuring he was prepared for any scenario.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack yêu thích giao dịch cổ phiếu. Một ngày nọ, anh quyết định dự trữ một lượng lớn cổ phiếu của một công ty nhất định, hy vọng chúng sẽ tăng giá. Khi theo dõi thị trường chứng khoán, anh tưởng tượng số lợi nhuận sẽ kiếm được. Chiến lược đầu tư của anh luôn có một câu trả lời chuẩn bị sẵn cho bất kỳ biến động thị trường nào, đảm bảo anh sẵn sàng cho bất kỳ kịch bản nào.