Nghĩa tiếng Việt của từ stocky, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɑki/
🔈Phát âm Anh: /ˈstɒki/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có kết cấu thể chất mạnh mẽ và khối lượng nhỏ gọn
Contoh: He is a stocky man with broad shoulders. (Dia adalah seorang pria yang stocky dengan bahu yang lebar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stock', có nghĩa là 'thân cây' hoặc 'cội rễ', được sử dụng để mô tả một người có thân hình chắc khỏe và nhỏ gọn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có thân hình nhỏ gọn và khỏe khoắn, như một cây cối có gốc rễ mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sturdy, robust, solid
Từ trái nghĩa:
- tính từ: slender, thin, slim
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stocky build (kiểu dáng stocky)
- stocky frame (khung thân stocky)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The stocky wrestler easily overpowered his opponent. (Siłacz stocky łatwo pokonał swojego przeciwnika.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a stocky man named John who was known for his robust physique and small, compact frame. He worked as a carpenter, and his stocky build helped him carry heavy loads and work long hours without tiring. One day, he was asked to build a sturdy bridge over a river. With his stocky frame and strong arms, John completed the bridge, which stood strong for many years.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông stocky tên là John được biết đến với thân hình mạnh mẽ và khung thân nhỏ gọn. Anh làm việc làm thợ mộc, và kiểu dáng stocky của anh giúp anh mang nặng và làm việc nhiều giờ mà không mệt mỏi. Một ngày nọ, anh được yêu cầu xây dựng một cây cầu chắc chắn qua một con sông. Với khung thân stocky và cánh tay mạnh mẽ, John hoàn thành cây cầu, mà đứng vững chắc trong nhiều năm.