Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stoic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstoʊ.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈstəʊ.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của hoặc liên quan đến phương pháp sống của người Stoic, thường được hiểu là không thể hiện cảm xúc hay không bị ảnh hưởng bởi đau đớn hoặc đam mê
        Contoh: He remained stoic despite the pain. (Anh ta vẫn im lặng bất chấp nỗi đau.)
  • danh từ (n.):một người theo trường phái Stoic, người không thể hiện cảm xúc hay không bị ảnh hưởng bởi đau đớn hoặc đam mê
        Contoh: He is a true stoic in the face of adversity. (Anh ta là một người thật sự im lặng trước sự cản trở.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'stóicos', dẫn xuất từ 'stásis' (đứng yên) và 'státheai' (đặt, để lại). Đây là một từ chỉ người theo trường phái Stoic trong triết học Hy Lạp cổ đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người im lặng, không thể hiện cảm xúc trong mọi hoàn cảnh, giống như một ngọn đồi đá không bị ảnh hưởng bởi gió.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: impassive, unemotional, detached
  • danh từ: stoicist

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: emotional, expressive, sensitive
  • danh từ: emoter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stoic calm (sự bình tĩnh của người Stoic)
  • stoic endurance (sự kiên nhẫn của người Stoic)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She maintained a stoic expression throughout the trial. (Cô ấy giữ biểu cảm im lặng trong suốt phiên tòa.)
  • danh từ: The old man was known for his stoic demeanor. (Ông già nổi tiếng với thái độ im lặng của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a stoic man named Sven who lived in a small village. No matter what happened, Sven never showed any emotion. One day, a huge storm hit the village, causing much destruction. While others panicked, Sven remained stoic, helping to rebuild the village without a single complaint. His stoic nature inspired others to stay calm and work together to restore their homes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông im lặng tên là Sven sống trong một ngôi làng nhỏ. Dù có chuyện gì xảy ra, Sven cũng không bao giờ thể hiện bất kỳ cảm xúc nào. Một ngày, một cơn bão lớn tấn công làng, gây ra nhiều hủy hoại. Trong khi mọi người hoang mang, Sven vẫn im lặng, giúp tái tạo làng mà không phàn nàn gì. Tính cách im lặng của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác giữ bình tĩnh và làm việc cùng nhau để khôi phục ngôi nhà của họ.