Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stolid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɑːlɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈstɒlɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể hiện cảm xúc, thụ động, không phản ứng
        Contoh: He remained stolid in the face of danger. (Dia vẫn im lặng khi đối mặt với nguy hiểm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stolidus', có nghĩa là 'không thể hiện cảm xúc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người im lặng và không phản ứng trước mọi tình huống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: impassive, unemotional, indifferent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: emotional, expressive, responsive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stolid demeanor (tính cách im lặng)
  • stolid attitude (thái độ thụ động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His stolid nature made him a good listener. (Bản chất im lặng của anh ta giúp anh ta trở thành một người lắng nghe tốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a stolid man named John. He never showed any emotion, no matter what happened. One day, a big storm hit his town, but John remained calm and collected, helping others without any panic. His stolid demeanor inspired everyone around him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông không thể hiện cảm xúc tên là John. Dù có chuyện gì xảy ra, anh ta vẫn im lặng. Một ngày, cơn bão mạnh đổ bộ vào thị trấn của anh ta, nhưng John vẫn bình tĩnh, giúp đỡ người khác mà không hề hoang mang. Thái độ im lặng của anh ta truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.