Nghĩa tiếng Việt của từ stomach, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstʌm.ək/
🔈Phát âm Anh: /ˈstʌm.æk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cơ quan tiêu hóa ở người và động vật, nơi chứa thức ăn
Contoh: He complained of a pain in his stomach. (Dia mengeluh tentang sakit di perutnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stomachus', có thể liên hệ với từ 'stamen' nghĩa là 'cổng', đề cập đến vị trí của dạ dày.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ăn uống và cảm giác bị đầy dạ dày sau khi ăn quá nhiều.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: belly, abdomen, gut
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- turn one's stomach (làm cho ai đó thấy buồn nôn)
- stomach for (có thích ứng với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The doctor examined his stomach. (Dokter memeriksa perutnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to eat. One day, after eating too much, his stomach felt very uncomfortable. He learned the importance of not overeating to keep his stomach healthy. (Dulu ada seorang pria yang suka makan. Suatu hari, setelah makan terlalu banyak, perutnya merasa sangat tidak nyaman. Dia belajar pentingnya tidak makan berlebihan untuk menjaga kesehatan perutnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích ăn. Một ngày nọ, sau khi ăn quá nhiều, dạ dày của anh ta cảm thấy rất khó chịu. Anh ta học được tầm quan trọng của việc không ăn quá số lượng để giữ cho dạ dày khỏe mạnh.