Nghĩa tiếng Việt của từ stomachache, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstʌm.ək.eɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈstʌm.ək.eɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cơn đau dạ dày
Contoh: I have a stomachache after eating too much. (Saya merasakan sakit perut setelah makan terlalu banyak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stomach' (dạ dày) kết hợp với 'ache' (đau).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác đau ở dạ dày khi ăn nhiều hoặc ăn không đúng giờ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bellyache, abdominal pain
Từ trái nghĩa:
- danh từ: comfort, relief
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- suffer from stomachache (bị đau dạ dày)
- cure stomachache (chữa đau dạ dày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He complained of a stomachache after the meal. (Anh ấy phàn nàn về cơn đau dạ dày sau bữa ăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who loved to eat sweets. One day, he ate too many candies and felt a terrible stomachache. He learned that eating in moderation is important.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích ăn đồ ngọt. Một ngày nọ, cậu ăn quá nhiều kẹo và cảm thấy đau dạ dày kinh khủng. Cậu học được rằng ăn uống vừa phải là điều rất quan trọng.