Nghĩa tiếng Việt của từ stonemason, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstoʊnˌmeɪsən/
🔈Phát âm Anh: /ˈstəʊnˌmeɪsən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người thợ làm việc với đá, xây dựng hoặc đục đá
Contoh: The stonemason crafted a beautiful stone statue. (Người thợ đá đã tạo ra một tác phẩm đá đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stone' (đá) và 'mason' (thợ xây), kết hợp để chỉ người làm việc với đá.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người thợ đang làm việc với đá, có thể là xây dựng tượng đá hoặc công trình xây dựng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stoneworker, mason, sculptor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: demolisher, destroyer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skilled stonemason (thợ đá giỏi)
- stonemason's art (nghệ thuật của thợ đá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ancient stonemasons built structures that still stand today. (Những thợ đá cổ đại đã xây dựng những công trình vẫn tồn tại đến ngày nay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled stonemason who crafted magnificent stone structures. People admired his work and he became famous for his artistry.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ đá giỏi tài, người đã tạo ra những công trình đá tuyệt vời. Mọi người kính ngưỡng công việc của ông và ông trở nên nổi tiếng với nghệ thuật của mình.