Nghĩa tiếng Việt của từ stoneware, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstoʊnˌwɛr/
🔈Phát âm Anh: /ˈstəʊnˌwɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ gốm sứ, đồ gốm đá
Contoh: She collects various types of stoneware. (Cô ấy thu mua nhiều loại đồ gốm sứ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stone' (đá) và 'ware' (hàng hoá, đồ dùng), kết hợp để chỉ các sản phẩm gốm làm từ đá hoặc khoáng chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những đồ nội thất như chén, bát, tủ lạnh bằng gốm sứ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đồ gốm, đồ gốm sứ, đồ gốm đá
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high-quality stoneware (đồ gốm sứ chất lượng cao)
- stoneware pottery (đồ gốm sứ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The kitchen is equipped with durable stoneware. (Bếp được trang bị đồ gốm sứ bền chắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village known for its stoneware, there was a master potter who crafted the most beautiful stoneware pieces. People from all around the world came to admire and purchase his creations, which were not only functional but also works of art.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ nổi tiếng với đồ gốm sứ, có một thợ sứ chuyên nghiệp làm ra những món đồ gốm sứ đẹp nhất. Người ta từ khắp nơi đến để chiêm ngưỡng và mua những sản phẩm của ông, chúng không chỉ có tác dụng thực tế mà còn là những tác phẩm nghệ thuật.