Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stonework, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstoʊnˌwɜrk/

🔈Phát âm Anh: /ˈstəʊnˌwɜːrk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):công trình xây dựng bằng đá
        Contoh: The ancient stonework was impressive. (Công trình xây dựng đá cổ đại rất ấn tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stone' (đá) và 'work' (công việc), kết hợp để chỉ công trình làm bằng đá.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công trình cổ xưa được xây dựng hoàn toàn bằng đá, như các tòa tháp hay các tượng đài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: masonry, rockwork

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: woodwork, carpentry

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ancient stonework (công trình xây dựng đá cổ đại)
  • stonework detail (chi tiết công trình xây dựng đá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stonework of the old castle is still intact. (Công trình xây dựng đá của lâu đài cũ vẫn còn nguyên vẹn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magnificent castle made entirely of stonework. The intricate details and the strength of the stonework made it a symbol of power and beauty. (Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài tuyệt vời được xây dựng hoàn toàn bằng đá. Các chi tiết phức tạp và sức mạnh của công trình xây dựng đá làm cho nó trở thành biểu tượng của sức mạnh và vẻ đẹp.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một lâu đài vĩ đại được xây bằng đá. Chi tiết tinh tế và sức mạnh của công trình xây dựng đá làm cho nó trở thành biểu tượng của quyền lực và vẻ đẹp.