Nghĩa tiếng Việt của từ stony, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstoʊni/
🔈Phát âm Anh: /ˈstəʊni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đá, đá quý, cứng như đá
Contoh: The path was covered with stony ground. (Jalan itu ditutupi dengan tanah berbatu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'stone' (đá) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường đá cứng, khiến bạn khó đi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: rocky, hard, rough
Từ trái nghĩa:
- tính từ: soft, smooth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stony ground (đất đá)
- stony silence (sự im lặng cứng như đá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The stony path made walking difficult. (Jalan berbatu membuat berjalan sulit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a stony path that led to a beautiful castle. The path was so hard and rough that everyone who walked on it felt like they were stepping on stones. But at the end of the path, the view was breathtaking, and all the hardships were forgotten.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con đường đá dẫn đến một lâu đài xinh đẹp. Con đường rất cứng và thô ráp đến nỗi mọi người khi đi trên đó cảm thấy như đang bước lên những viên đá. Nhưng ở cuối con đường, cảnh quan thật là đẹp đẽ, và tất cả những khó khăn đều được quên lãng.