Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stool, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stuːl/

🔈Phát âm Anh: /stuːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ghế của người, ghế không bàn
        Contoh: He sat on a stool at the bar. (Dia duduk di atas bangku di bar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'stol', có nguồn gốc từ Proto-Germanic 'stōl-', có liên quan đến tiếng Dutch 'stoel' và tiếng German 'Stuhl'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian nhỏ, như quán bar, nơi bạn thường thấy những chiếc ghế 'stool'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chair, seat, bench

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: floor, ground

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on a stool (trên ghế)
  • pull up a stool (kéo ghế lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She pulled up a stool to the counter. (Dia menarik bangku ke meja.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small bar, there was a lonely stool. Every night, it waited for someone to sit on it and share stories. One day, a traveler came in and pulled up the stool. He shared tales of his adventures, and the stool felt happy to be part of the conversation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một quán bar nhỏ, có một chiếc ghế cô độc. Mỗi đêm, nó chờ đợi ai đó ngồi lên và chia sẻ câu chuyện. Một ngày nọ, một du khách đến và kéo chiếc ghế lại. Anh ta chia sẻ những câu chuyện phiêu lưu của mình, và chiếc ghế cảm thấy hạnh phúc khi được là một phần của cuộc trò chuyện.