Nghĩa tiếng Việt của từ stoop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stuːp/
🔈Phát âm Anh: /stuːp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cầu thang nhô ra, bậc thềm
Contoh: They sat on the stoop to enjoy the evening breeze. (Mereka duduk di bậc thềm để thưởng ngoạn gió buổi tối.) - động từ (v.):hạ thấp, uống cong
Contoh: He had to stoop to enter the low doorway. (Anh ta phải hạ thấp người để vào cửa lỗ cửa thấp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hà Lan 'stūpen', có nghĩa là 'hạ thấp, uống cong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà có cầu thang nhô ra ở phía trước, người ta thường ngồi ở đó để nhận gió hoặc chờ đợi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: porch, step
- động từ: bend, crouch
Từ trái nghĩa:
- động từ: straighten, stand tall
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stoop to conquer (hạ thấp để chiến thắng)
- stoop down (uống cong xuống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old man sat on the stoop watching the children play. (Ông già ngồi trên bậc thềm xem trẻ em chơi.)
- động từ: She had to stoop to pick up the pen she dropped. (Cô ấy phải uống cong để nhặt bút mà cô ấy đã rơi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who always sat on his stoop, watching the world go by. One day, a young traveler approached him and asked for advice. The old man smiled and said, 'To conquer life's challenges, sometimes you must stoop to understand and learn from them.' The traveler nodded, understanding the deeper meaning of the word 'stoop'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan luôn ngồi trên bậc thềm của mình, quan sát thế giới đi qua. Một ngày nọ, một du khách trẻ tiến lại gần và hỏi ý kiến. Ông già mỉm cười và nói, 'Để chiến thắng những thách thức của cuộc sống, đôi khi bạn phải hạ thấp để hiểu và học hỏi từ chúng.' Du khách trẻ gật đầu, hiểu được ý nghĩa sâu sắc của từ 'stoop'.