Nghĩa tiếng Việt của từ store, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stɔːr/
🔈Phát âm Anh: /stɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nơi bán hàng, cửa hàng
Contoh: There is a big store in the city center. (Ada toko besar di pusat kota.) - động từ (v.):lưu trữ, chứa đựng
Contoh: We need to store the food properly. (Kita perlu menyimpan makanan dengan baik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'estorer', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'instaurare', có nghĩa là 'lập lại, xây dựng lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng lớn với nhiều sản phẩm để giúp bạn nhớ đến từ 'store'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shop, market
- động từ: save, keep
Từ trái nghĩa:
- động từ: discard, remove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- department store (cửa hàng bách hóa)
- convenience store (cửa hàng tiện lợi)
- store up (lưu trữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I bought some clothes from the store. (Saya membeli pakaian dari toko.)
- động từ: The data is stored on the cloud. (Data disimpan di awan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical store that could store anything you wished for. One day, a young boy entered the store and wished for a magical book. The storekeeper smiled and handed him a book that could transport him to any story he wanted. The boy was thrilled and learned the importance of storing memories and knowledge.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng kỳ diệu có thể lưu trữ bất cứ điều gì bạn mong muốn. Một ngày, một cậu bé trẻ vào cửa hàng và mong muốn một cuốn sách kỳ diệu. Ông chủ cửa hàng mỉm cười và đưa cho cậu bé một cuốn sách có thể đưa cậu đến bất kỳ câu chuyện nào cậu muốn. Cậu bé rất phấn khích và học được tầm quan trọng của việc lưu trữ ký ức và kiến thức.