Nghĩa tiếng Việt của từ storefront, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɔːrfrʌnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈstɔːfrʌnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mặt tiền cửa hàng
Contoh: The storefront was decorated for the holiday season. (Mặt tiền cửa hàng đã được trang trí cho mùa lễ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'store' (cửa hàng) và 'front' (mặt tiền), kết hợp để chỉ phần mặt tiền của một cửa hàng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng có mặt tiền rộng mở, nhìn thấy được nội thất và sản phẩm bên trong.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shop front, store facade
Từ trái nghĩa:
- danh từ: back of the store, rear entrance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- renovate the storefront (cải tạo mặt tiền cửa hàng)
- storefront display (bày trí mặt tiền cửa hàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The storefront of the bakery is always bright and inviting. (Mặt tiền của tiệm bánh luôn sáng sủa và hấp dẫn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a busy street, there was a storefront that always caught everyone's attention. It was decorated with vibrant colors and had a large display of the latest products. People would stop by just to admire the storefront and often ended up shopping inside.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một con phố đông đúc, có một mặt tiền cửa hàng luôn thu hút sự chú ý của mọi người. Nó được trang trí bằng những màu sắc tươi sáng và có một màn trưng bày lớn về những sản phẩm mới nhất. Mọi người thường dừng chân để ngắm nhìn mặt tiền cửa hàng và thường xuyên kết thúc bằng việc mua sắm bên trong.