Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ storeroom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɔrˌruːm/

🔈Phát âm Anh: /ˈstɔːˌruːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phòng lưu trữ, kho chứa hàng hóa
        Contoh: They keep all the old records in the storeroom. (Mereka menyimpan semua catatan lama di kamar simpan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'store' (cửa hàng, kho) kết hợp với 'room' (phòng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian chứa đựng nhiều đồ vật, như một cửa hàng lớn với nhiều phòng lưu trữ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kho, kho lưu trữ, nhà kho

Từ trái nghĩa:

  • phòng trống, không gian mở

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clean the storeroom (dọn dẹp kho lưu trữ)
  • stock the storeroom (dự trữ vật tư trong kho lưu trữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The storeroom is filled with boxes and supplies. (Kho lưu trữ đầy hộp và nguyên vật liệu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a storeroom that held all the town's treasures. It was a place where everyone could find what they needed, from tools to food supplies. The storeroom was always well-organized and well-stocked, ensuring that the townspeople were never in need.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một kho lưu trữ chứa tất cả các khoản báu vật của làng. Đó là nơi mà mọi người có thể tìm thấy những gì họ cần, từ công cụ đến nguyên vật liệu. Kho lưu trữ luôn được sắp xếp tốt và dự trữ đầy đủ, đảm bảo người dân làng không bao giờ cần gì.