Nghĩa tiếng Việt của từ storey, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɔːri/
🔈Phát âm Anh: /ˈstɔːri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một mức, một tầng trong một tòa nhà
Contoh: The building has five storeys. (Tòa nhà có năm tầng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'étage', qua tiếng Anh cổ 'stoor' và 'stōr', có nghĩa là 'để lại, chứa đựng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi bộ lên cầu thang để đến một tầng khác trong tòa nhà.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: floor, level
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ground, base
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- multiple storeys (nhiều tầng)
- storeyed building (tòa nhà nhiều tầng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The top storey of the building offers a great view. (Tầng trên cùng của tòa nhà cung cấp một cái nhìn tuyệt vời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a five-storey building, each storey had a unique story to tell. The ground floor was bustling with shops, the first floor housed offices, the second was residential, the third was a library, and the top storey was a rooftop garden. Each level, or storey, contributed to the rich tapestry of life in the building.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một tòa nhà năm tầng, mỗi tầng có một câu chuyện độc đáo để kể. Tầng một là nơi đông đúc của các cửa hàng, tầng hai chứa các văn phòng, tầng ba là khu nhà ở, tầng tư là thư viện, và tầng năm là một khu vườn trên mái nhà. Mỗi mức, hay tầng, đóng góp vào bức tranh cuộc sống phong phú trong tòa nhà.