Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ storm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stɔrm/

🔈Phát âm Anh: /stɔːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hiện tượng thời tiết khắc nghiệt với gió mạnh, mưa lớn, có thể kèm theo sét đánh
        Contoh: The storm caused a lot of damage. (Bão gây ra nhiều thiệt hại.)
  • động từ (v.):tấn công mạnh mẽ, xâm chiếm, hoặc vượt qua một vấn đề hoặc thử thách
        Contoh: The protesters stormed the building. (Những người biểu tình đã xông vào tòa nhà.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'st(o)rm', mang ý nghĩa của sự dữ dội và mạnh mẽ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơn bão với gió mạnh, mưa to và sự ảnh hưởng của nó đến môi trường xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tempest, hurricane, gale
  • động từ: assault, attack, charge

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, peace
  • động từ: retreat, withdraw

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • storm in a teacup (bão trong cốc trà - sự bất tiện nhỏ)
  • weather the storm (vượt qua được thử thách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The city was hit by a severe storm. (Thành phố bị tấn công bởi một cơn bão khắc nghiệt.)
  • động từ: The soldiers stormed the enemy's fortress. (Quân đội xông vào pháo đài của kẻ thù.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small village faced a terrible storm. The villagers, using their wisdom and unity, managed to weather the storm and rebuild their homes. This experience taught them the importance of community and resilience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ phải đối mặt với một cơn bão khủng khiếp. Dân làng, sử dụng sự khôn ngoan và sự đoàn kết của mình, đã vượt qua được cơn bão và xây dựng lại ngôi nhà của họ. Kinh nghiệm này đã dạy cho họ tầm quan trọng của cộng đồng và sự kiên cường.