Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ storytelling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstɔːr.i.ˌtel.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈstɔːr.i.ˌtel.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hoạt động kể chuyện, kỹ thuật kể chuyện
        Contoh: Storytelling is an important skill for teachers. (Kể chuyện là một kỹ năng quan trọng cho giáo viên.)
  • động từ (v.):kể chuyện, truyền tải câu chuyện
        Contoh: She loves to storytelling her adventures. (Cô ấy thích kể chuyện những cuộc phiêu lưu của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'story' (câu chuyện) kết hợp với 'telling' (kể, truyền tải).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi kể chuyện trước đêm khuya, khi mọi người lắng nghe và cảm nhận câu chuyện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: narration, tale-telling
  • động từ: narrate, recount

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: silence, secrecy
  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • engage in storytelling (tham gia kể chuyện)
  • effective storytelling (kể chuyện hiệu quả)
  • digital storytelling (kể chuyện kỹ thuật số)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The art of storytelling is ancient. (Nghệ thuật kể chuyện là cổ xưa.)
  • động từ: He storytelling the history of the village. (Anh ta kể chuyện lịch sử của làng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a master storyteller who captivated audiences with his storytelling. His stories were so vivid and engaging that people would travel from far and wide to hear him. One day, he decided to teach others the art of storytelling, passing on his skills and knowledge to future generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thầy kể chuyện giỏi khiến khán giả say mê bởi kỹ thuật storytelling của mình. Những câu chuyện của ông rất sinh động và hấp dẫn, người ta đi từ xa đến gần để nghe ông kể. Một ngày nọ, ông quyết định dạy những người khác nghệ thuật kể chuyện, truyền lại kỹ năng và kiến thức của mình cho thế hệ sau.