Nghĩa tiếng Việt của từ stout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /staʊt/
🔈Phát âm Anh: /staʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mạnh mẽ, khỏe, cứng cáp
Contoh: He is a stout man with a strong build. (Dia adalah seorang pria kuat dengan tubuh yang kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stout', dạng số nhiều của 'stouthe', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'stautus', có nghĩa là 'cao, mạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chai bia stout, loại bia đậm đà và mạnh mẽ, tương ứng với ý nghĩa của từ 'stout'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: strong, robust, sturdy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: weak, frail, delicate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stout heart (trái tim mạnh mẽ)
- stout resistance (sự cản trở mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The old man has a stout heart and never gives up. (Lão già có trái tim mạnh mẽ và không bao giờ bỏ cuộc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a stout man who was known for his strength and resilience. He worked as a blacksmith, crafting sturdy tools and weapons that were essential for the village. One day, a challenge arose when a fierce dragon threatened the village. The stout man, with his stout heart and stout tools, led the villagers to victory against the dragon, proving that strength and determination can overcome any obstacle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mạnh mẽ và kiên cường. Ông làm thợ rèn, làm ra những công cụ và vũ khí vững chãi cần thiết cho làng. Một ngày nọ, một thách thức đã xuất hiện khi một con rồng hung dữ đe dọa làng. Người đàn ông mạnh mẽ, với trái tim mạnh mẽ và những công cụ vững chãi, dẫn dắt dân làng đến chiến thắng chống lại con rồng, chứng tỏ rằng sức mạnh và quyết tâm có thể vượt qua bất kỳ trở ngại nào.