Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stove, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /stoʊv/

🔈Phát âm Anh: /stəʊv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lò nướng, lò nung
        Contoh: She cooked the pizza in the stove. (Dia memasak pizza di dalam oven.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'stové', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'extufare' nghĩa là 'thăng hoa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn bếp, nơi bạn thường xuyên sử dụng lò để nấu ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: oven, range

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: refrigerator, cooler

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • turn on the stove (bật lò)
  • stove top (bếp gas)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stove is turned on for cooking. (Lò đã được bật để nấu ăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small kitchen, there was a stove that cooked delicious meals every day. It was the heart of the home, warming not just the food but also the hearts of the family members who gathered around it. (Dulu kala, di dapur kecil, ada sebuah kompor yang memasak makanan lezat setiap hari. Itu adalah jantung rumah, memanaskan tidak hanya makanan tetapi juga hati anggota keluarga yang berkumpul di sekitarnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn bếp nhỏ, có một cái lò nướng làm món ăn ngon mỗi ngày. Nó là trái tim của ngôi nhà, không chỉ làm ấm thức ăn mà còn làm ấm trái tim của những người thân trong gia đình khi tụ tập xung quanh nó.