Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ straighten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstreɪ.tʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˈstreɪ.tən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm thẳng, làm gọn lại
        Contoh: She straightened her dress before entering the room. (Cô ấy làm gọn váy trước khi vào phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'straight' (thẳng) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm thẳng một sợi dây bị xoắn hoặc làm gọn quần áo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: align, tidy, organize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disarrange, wrinkle, twist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • straighten up (làm gọn lại)
  • straighten out (làm thẳng, giải quyết vấn đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He straightened the picture on the wall. (Anh ta làm thẳng bức tranh trên tường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a crooked path that led to a beautiful garden. Every day, the gardener would straighten the path to make it easier for visitors to walk. One day, a strong wind blew and the path became crooked again. The gardener worked hard to straighten it out, ensuring the beauty of the garden was not compromised.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con đường cong lủng lẳng dẫn đến một khu vườn đẹp. Hàng ngày, người làm vườn sẽ làm thẳng con đường để dễ dàng cho du khách đi lại. Một ngày, gió mạnh thổi và con đường trở nên cong lại. Người làm vườn làm việc chăm chỉ để làm thẳng nó, đảm bảo vẻ đẹp của khu vườn không bị giảm sút.