Nghĩa tiếng Việt của từ straightforward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌstreɪtˈfɔːrwərd/
🔈Phát âm Anh: /ˌstreɪtˈfɔːrˌwəd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thẳng thắn, dễ hiểu, không phức tạp
Contoh: The instructions were straightforward and easy to follow. (Petunjuk itu sederhana dan mudah diikuti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'straight' (thẳng) và 'forward' (tiến lên), kết hợp để mô tả một đối tượng hoặc tình huống không phức tạp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường thẳng không có chướng ngại vật, dễ đi và dễ hiểu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: simple, clear, direct
Từ trái nghĩa:
- tính từ: complicated, unclear, indirect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a straightforward approach (một cách tiếp cận thẳng thắn)
- straightforward process (quy trình đơn giản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He gave a straightforward answer to the question. (Anh ấy đã cho một câu trả lời thẳng thắn cho câu hỏi đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a straightforward path that led to a beautiful castle. Everyone who walked on it found it easy to reach their destination without any confusion.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con đường thẳng thắn dẫn đến một lâu đài xinh đẹp. Mọi người đi trên nó đều thấy dễ dàng đến được đích mà không gặp bất kỳ nhầm lẫn nào.