Nghĩa tiếng Việt của từ strain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /streɪn/
🔈Phát âm Anh: /streɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự căng thẳng, sự gắng sức
Contoh: The strain of the job was too much for him. (Căng thẳng của công việc quá nặng đối với anh ta.) - động từ (v.):kéo căng, gắng sức
Contoh: He strained his back lifting the heavy box. (Anh ta làm tổn thương lưng khi nâng hộp nặng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stringere' nghĩa là 'kéo căng', 'giữ chặt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cố gắng nâng một vật nặng và cảm giác căng thẳng trong cơ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stress, tension
- động từ: stretch, exert
Từ trái nghĩa:
- danh từ: relaxation, ease
- động từ: loosen, relax
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under strain (dưới áp lực)
- strain every nerve (cố gắng hết sức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The strain of the long journey was evident on their faces. (Sự căng thẳng của chuyến đi dài rõ rệt trên khuôn mặt họ.)
- động từ: She strained to reach the top shelf. (Cô ấy gắng sức để đến được kệ trên cùng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always strained himself to achieve his goals. He worked under great strain, but he never gave up. One day, he finally reached his dream, and all the strain was worth it. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn gắng sức để đạt được mục tiêu của mình. Anh ta làm việc dưới áp lực lớn, nhưng không bao giờ bỏ cuộc. Một ngày nọ, anh ta cuối cùng cũng đạt được ước mơ của mình, và tất cả sự căng thẳng đó đều đáng giá.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người đàn ông luôn kéo căng tới giới hạn để đạt được mục tiêu của mình. Anh ta làm việc dưới áp lực lớn, nhưng không bao giờ từ bỏ. Một ngày nọ, anh ta cuối cùng cũng đạt được ước mơ của mình, và tất cả sự căng thẳng đó đều đáng giá.