Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ strait, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /streɪt/

🔈Phát âm Anh: /streɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một kênh nước hẹp giữa hai bờ đất liền hoặc giữa hai lục địa
        Contoh: The Strait of Gibraltar connects the Mediterranean Sea and the Atlantic Ocean. (Tuyến Gibraltar kết nối Địa Trung Hải và Đại Tây Dương.)
  • tính từ (adj.):gần như không thể tránh khỏi, khắc nghiệt
        Contoh: They faced a strait situation. (Họ đối mặt với một tình huống khắc nghiệt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'strictus', có nghĩa là 'thắt chặt', 'hẹp lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kênh nước hẹp, có thể là một đường thẳng nối hai vùng lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: channel, passage
  • tính từ: narrow, tight

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: wide, broad

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strait between two lands (kênh nối hai vùng đất)
  • strait jacket (áo tỳ hưu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Bosporus Strait is a vital waterway. (Tuyến Bosporus là một đường thuỷ quan trọng.)
  • tính từ: The strait conditions made it hard to survive. (Điều kiện khắc nghiệt khiến việc sống sót trở nên khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a narrow strait that connected two vast lands. The strait was so narrow that it was almost straight, and it was a vital passage for trade and travel between the two regions. People often referred to the strait as the 'lifeline' of the lands, as it was the only way to move goods and people from one side to the other. Despite its importance, the strait was also a place of great danger due to its narrowness and the strong currents that flowed through it. Sailors had to navigate carefully to avoid being swept away or crashing into the rocky shores. The strait was a symbol of both connection and challenge, reflecting the complex relationship between the two lands it connected.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kênh hẹp nối liền hai vùng đất rộng lớn. Kênh này rất hẹp đến mức gần như thẳng, và nó là đường đi quan trọng cho thương mại và du lịch giữa hai vùng. Người ta thường gọi kênh này là 'sợi dây sống' của hai vùng đất, vì đây là con đường duy nhất để vận chuyển hàng hóa và người từ một bên sang bên kia. Mặc dù có tầm quan trọng, kênh này cũng là nơi nguy hiểm do độ hẹp và dòng chảy mạnh đi qua nó. Thủy thủ phải lái thuyền cẩn thận để tránh bị cuốn đi hoặc đâm vào bờ đá. Kênh này là biểu tượng của cả sự kết nối và thách thức, phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa hai vùng đất nó kết nối.