Nghĩa tiếng Việt của từ strand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /strænd/
🔈Phát âm Anh: /strænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sợi dây, sợi chỉ, đám bèo trôi
Contoh: The necklace was made of several strands of gold. (Hạt dây lụa được làm từ một số sợi vàng.) - động từ (v.):bị cô lập, bị kẹt
Contoh: The ship was stranded on the shore. (Con tàu bị kẹt trên bờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'strand', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'stringere' nghĩa là 'thắt chặt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đoàn du khách bị kẹt trên đảo hoang, họ đang tìm cách để 'strand' (bị kẹt) của họ trở thành một cuộc phiêu lưu thú vị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: thread, string
- động từ: maroon, isolate
Từ trái nghĩa:
- động từ: rescue, free
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- leave someone high and dry (để ai đó bị kẹt)
- strand of hair (sợi tóc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A strand of pearls adorned her neck. (Một sợi châu báu trang trí cổ của cô ấy.)
- động từ: The hikers were stranded in the mountains due to heavy snow. (Những người đi bộ đã bị kẹt trên núi do tuyết rơi mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers found themselves stranded on a mysterious island. Each strand of their fate was intertwined with the secrets of the island, leading them to discover ancient treasures and face thrilling challenges.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu gia bị kẹt trên một hòn đảo bí ẩn. Mỗi sợi dây của số phận họ được xoắn lại với bí mật của đảo, dẫn họ khám phá kho báu cổ xưa và đối mặt với những thử thách thú vị.