Nghĩa tiếng Việt của từ strange, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /streɪndʒ/
🔈Phát âm Anh: /streɪndʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lạ, kì lạ, bất thường
Contoh: He has a strange habit of talking to himself. (Dia memiliki kebiasaan aneh berbicara sendiri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extraneus', có nghĩa là 'ngoài', qua tiếng Old French 'estrange' và cuối cùng đến tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mà bạn gặp lần đầu và cảm thấy không quen thuộc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: odd, peculiar, unusual
Từ trái nghĩa:
- tính từ: familiar, normal, usual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strange to say (lạ lùng là)
- strange but true (kỳ lạ nhưng đúng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She felt strange in the new city. (Dia merasa aneh di kota baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strange creature that lived in the forest. It had an unusual appearance and a peculiar way of moving, which made everyone who saw it feel curious and a bit uneasy. The creature, however, was harmless and just wanted to be understood.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật kỳ lạ sống trong rừng. Nó có vẻ bề ngoài bất thường và cách di chuyển kì quặc, khiến mọi người thấy nó cảm thấy tò mò và hơi khó chịu. Tuy nhiên, sinh vật đó không gây hại và chỉ muốn được hiểu được.