Nghĩa tiếng Việt của từ stranger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈstreɪndʒər/
🔈Phát âm Anh: /ˈstreɪndʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người lạ, người không quen
Contoh: He is a stranger to me. (Dia adalah orang asing bagi saya.) - tính từ (adj.):lạ, không quen
Contoh: This place feels strange to me. (Tempat ini terasa asing bagi saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'strang', từ tiếng Latin 'extraneus' nghĩa là 'ngoài', kết hợp với hậu tố '-er'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở một nơi mới và gặp một người không quen, điều này làm bạn nhớ đến từ 'stranger'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: foreigner, outsider
- tính từ: unfamiliar, unknown
Từ trái nghĩa:
- danh từ: friend, acquaintance
- tính từ: familiar, known
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a stranger to the city (người lạ với thành phố)
- make a stranger of (làm cho ai trở thành người lạ)
- stranger in a strange land (người lạ trong đất lạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I saw a stranger in the park. (Saya melihat orang asing di taman.)
- tính từ: The stranger streets made him feel lost. (Jalan-jalan asing membuat dia merasa tersesat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a stranger arrived in a small village. He was strange to everyone, but his kindness soon made him a friend to all. He shared stories of far-off lands, and the villagers learned much from him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người lạ đến thăm một ngôi làng nhỏ. Anh ta lạ với mọi người, nhưng lòng tốt của anh ta sớm khiến anh ta trở thành người bạn của tất cả. Anh ta chia sẻ những câu chuyện về những vùng đất xa lạ, và dân làng học được rất nhiều từ anh ta.