Nghĩa tiếng Việt của từ strap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /stræp/
🔈Phát âm Anh: /stræp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dây đeo, dây buộc
Contoh: He used a leather strap to secure the bag. (Dia menggunakan tali kulit untuk mengamankan tas.) - động từ (v.):buộc, trói bằng dây đeo
Contoh: She strapped the bag onto her back. (Dia gürtet die Tasche auf ihrem Rücken.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'estrapade', sau đó được thay đổi thành 'strap' trong tiếng Anh hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một chiếc đồng hồ đeo tay, nơi 'strap' được sử dụng để giữ đồng hồ trên cổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: band, belt, tie
- động từ: fasten, secure, tie
Từ trái nghĩa:
- động từ: unfasten, loosen
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strap in (buộc dây an toàn)
- strap up (buộc lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The straps on his backpack were too tight. (Dây đeo của ba lô anh ta quá căng.)
- động từ: Make sure to strap the helmet securely. (Hãy đảm bảo buộc mũ bảo hiểm chắc chắn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a backpack with a broken strap. The owner had to fix it to go on a hiking trip. He found a strong leather strap and carefully strapped it onto the backpack, ensuring it was secure. With the new strap, the backpack was ready for the adventure. (Dịch: Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc ba lô với dây đeo bị hỏng. Chủ nhân phải sửa nó để đi chuyến đi bộ dã ngoại. Anh ta tìm được một dây đeo da mạnh mẽ và cẩn thận buộc nó vào chiếc ba lô, đảm bảo rằng nó an toàn. Với dây đeo mới, chiếc ba lô đã sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc ba lô với dây đeo bị hỏng. Chủ nhân phải sửa nó để đi chuyến đi bộ dã ngoại. Anh ta tìm được một dây đeo da mạnh mẽ và cẩn thận buộc nó vào chiếc ba lô, đảm bảo rằng nó an toàn. Với dây đeo mới, chiếc ba lô đã sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu.