Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stratagem, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstrætədʒəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈstrætɪdʒəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kế hoạch, chiến lược, thủ đoạn
        Contoh: The general used a clever stratagem to win the battle. (Tướng đã sử dụng một chiến lược thông minh để giành chiến thắng trận đánh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'strategema', từ 'strategos' nghĩa là 'tướng', kết hợp với hậu tố '-ema' chỉ một hành động hoặc kết quả.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống chiến tranh, một tướng sử dụng một kế hoạch độc đáo để đánh bại kẻ thù.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: plan, scheme, tactic

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: honesty, straightforwardness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a clever stratagem (một chiến lược thông minh)
  • use a stratagem (sử dụng một chiến lược)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His stratagem to deceive the enemy worked perfectly. (Chiến lược của anh ta để lừa đảo kẻ thù hoạt động một cách hoàn hảo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In ancient times, a general devised a stratagem to outsmart his enemy. He pretended to retreat, luring the enemy into a trap. The stratagem worked, and he won the battle.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thời xa xưa, một tướng đã định một chiến lược để đánh lừa kẻ thù của mình. Ông giả vờ rút lui, dẫn dắt kẻ thù vào một bẫy. Chiến lược đó thành công, và ông đã giành chiến thắng trận đánh.