Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ strategic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /strəˈtiː.dʒɪk/

🔈Phát âm Anh: /strəˈtiː.dʒɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến chiến lược, có tính chiến lược
        Contoh: The company made a strategic decision to expand overseas. (Perusahaan membuat keputusan strategis untuk memperluas ke luar negeri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'strategos', có nghĩa là 'tướng quân', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lập kế hoạch chiến lược cho một cuộc chiến hoặc một dự án lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tactical, calculated, deliberate

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unplanned, haphazard, random

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strategic planning (lập kế hoạch chiến lược)
  • strategic decision (quyết định chiến lược)
  • strategic importance (tầm quan trọng chiến lược)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: They took a strategic approach to the problem. (Mereka mengambil pendekatan strategis untuk masalah tersebut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a strategic move, the general decided to attack at dawn. (Dalam langkah strategis, jenderal memutuskan untuk menyerang saat fajar.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một động thái chiến lược, tướng quyết định tấn công vào bình minh. (Trong một động thái chiến lược, tướng quyết định tấn công vào bình minh.)