Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stratification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌstræt.ə.fɪˈkeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌstræt.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự phân tầng, sự phân lớp
        Contoh: The stratification of society can lead to inequality. (Sistem stratifikasi masyarakat dapat menyebabkan ketidaksetaraan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stratum' nghĩa là 'tầng', kết hợp với hậu tố '-fication' có nghĩa là 'hành động, quá trình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một quầy hàng bán sách được sắp xếp theo từng tầng, mỗi tầng là một loại sách khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: layering, classification

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: uniformity, integration

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • social stratification (sự phân tầng xã hội)
  • stratification of data (sự phân tầng dữ liệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stratification of the rocks was clearly visible. (Sistem stratifikasi batuan terlihat jelas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a library, the books were arranged in a clear stratification, each layer representing a different subject. This helped visitors easily find what they were looking for.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thư viện, sách được sắp xếp theo một sự phân tầng rõ ràng, mỗi tầng đại diện cho một chủ đề khác nhau. Điều này giúp khách truy cập dễ dàng tìm thấy những gì họ muốn tìm.