Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stratify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈstræt.ə.faɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈstræt.ɪ.faɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phân chia thành các lớp hoặc tầng
        Contoh: The soil was stratified into layers. (Đất được phân chia thành các lớp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stratum' nghĩa là 'lớp', kết hợp với hậu tố '-fy' có nghĩa là 'làm thành'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân chia các lớp đất trong địa chất, hoặc các tầng xã hội trong lịch sử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: layer, class, divide

Từ trái nghĩa:

  • động từ: homogenize, unify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stratified sampling (lấy mẫu phân tầng)
  • stratified society (xã hội phân tầng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The sedimentary rocks were stratified over time. (Đá trầm tích đã được phân tầng theo thời gian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a stratified society, each layer had its own rules and customs. The top layer, the elite, enjoyed privileges, while the bottom layer struggled for basic rights. This division was clear and visible, much like the stratified layers of sedimentary rocks.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một xã hội phân tầng, mỗi lớp đều có những quy tắc và phong tục riêng. Lớp trên cùng, là người ưu tú, được hưởng những đặc quyền, trong khi lớp dưới cùng phải vật lộn để đạt được những quyền cơ bản. Sự phân chia này rõ ràng và hiện hữu, giống như những lớp đá trầm tích được phân tầng.