Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ stratigraphy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌstræt.əˈɡræf.i/

🔈Phát âm Anh: /ˌstræt.əˈɡræf.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học nghiên cứu các lớp đất đá và lịch sử của chúng
        Contoh: The study of stratigraphy helps us understand the Earth's history. (Nghiên cứu về địa chất giúp chúng ta hiểu lịch sử của Trái Đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'stratos' có nghĩa là 'lớp' và 'graphia' có nghĩa là 'viết', tổ hợp thành 'stratigraphy' để chỉ khoa học về các lớp đất đá.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xem xét các lớp đá để hiểu lịch sử của Trái Đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: geological layering, rock layering

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stratigraphy layers (các lớp địa chất)
  • stratigraphy analysis (phân tích địa chất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Stratigraphy is crucial for understanding the Earth's geological history. (Địa chất là rất quan trọng để hiểu lịch sử địa chất của Trái Đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a geologist used stratigraphy to uncover the secrets of the Earth's layers, revealing stories of ancient seas and volcanic eruptions. (Ngày xửa ngày xưa, một nhà địa chất học sử dụng địa chất để khám phá bí mật của các lớp Trái Đất, tiết lộ những câu chuyện về biển cổ và núi lửa cũ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà địa chất học sử dụng địa chất để khám phá bí mật của các lớp Trái Đất, tiết lộ những câu chuyện về biển cổ và núi lửa cũ.